thịnh soạn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thịnh soạn+ adj
- ample, plentiful, abundant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thịnh soạn"
- Những từ có chứa "thịnh soạn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
glossarist preparation scenarist arrange idyllize hymnist playwright codification swish composer more...
Lượt xem: 566